Mô tả
Thành phần dinh dưỡng:
– Độ ẩm (max)
– Năng lượng Me (min) – Protein thô (min) – Xơ thô (max) – Canxi (min – max) – Phốt pho tổng số (min) – Muối (min – max) – Lysine tổng số (min) – Kháng sinh – Hoocmon |
14,0 %
2800 Kcal/kg 42 % 5,5 % 2,5 – 3,0 % 1,5 – 2,5 % 0,2 – 0,5% 2,5 % Không có Không có |
Nguyên liệu
Khô đậu tương, gluten ngô, bột cá, bột thịt xương, khô cải, vitamin, acid amin và các khoáng chất…
Hướng dẫn sử dụng
Tuổigà NG.Liệu (kg) |
Gà úm
(1 – 21 ngày) |
Gà con
(22 – 35 ngày) |
Gà vỗ thịt
(35 ngày – XC) |
Đậm đặc V646 |
35 |
32 | 30 |
Ngô |
65 | 60 |
60 |
Thóc | 0 | 8 |
10 |
Sản phẩm tương tự
Sản phẩm nổi bật
Sản phẩm nổi bật
Thức ăn cho vịt